DMF được sử dụng chủ yếu như một dung môi có độ bay hơi thấp
Được dùng để sản xuất sợi và nhựa acrylic
Được sử dụng để tạo nối peptide trong dược phẩm và trong sản xuất thuốc trừ sâu
Dùng trong sản xuất các chất kết dính, tạo màng như thuộc da, sợi, sơn phủ
Dùng làm thuốc thử trong tổng hợp aldehyd Bouveault và trong phản ứng Vilsmeier Haack - một phương pháp để tổng hợp aldehyd khác
Chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp Acyl Halide đặc biệt là các Alcyl Chloride từ các acid carboxylic và Oxalyl hay Thionyl chloride
DMF có khả năng thâm nhập vào hầu hết các loại nhựa và làm cho nó dộp lên, vì vậy nó còn được dùng trong việc tổng hợp các peptide pha rắn và trong chất tẩy sơn
Được sử dụng như một dung môi để thu hồi các olefin như 1,3-butadiene thông qua việc chưng cất
Là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất solvent dyes (tinh màu). Nó được dùng trong suốt quá trình phản ứng
Khí acetylene tinh khiết không thể được nén và lưu trữ một mình do khả năng nổ cao, cho nên người ta mới hòa tan khí acetylen trong DMF và lưu trữ trong các bình chữa kim loại.
5. Bảo quản
An Toàn:
Dễ cháy: dễ cháy.
Mức độ an toàn với con người: Độc tính tiềm tàng của DMF đã nhận được sự quan tâm đáng kể. Nó không được phân loại là chất gây ung thư người (A4), nhưng nó được cho là gây ra dị tật bẩm sinh . Trong một số ngành công nghiệp, phụ nữ bị cấm làm việc với DMF. Đối với nhiều phản ứng, nó có thể được thay thế bằng dimethyl sulfoxide . Hầu hết các nhà sản xuất trong danh sách DMF ‘Cuộc sống’ hoặc ‘Phơi nhiễm’ như là một nguy hiểm sức khỏe trong MSDS của họ vì DMF không dễ bị tiêu hủy bởi cơ thể. Theo IARC , DMF không được phân loại là gây ung thư cho người, và Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ không coi nó là một nguy cơ ung thư.
Mức độ an toàn với môi trường
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ.
Tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và giảm thiểu các nguồn nhiệt, tia lửa, hoặc ngọn lửa.