AXETAT ETYL – ETHYL ACETATE (EA) C4H8O2

Ethyl acetate là loại dung môi công nghiệp dùng phổ biến trong nhiều ngành sản xuất. Ngoại quan: là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy và có mùi ngọt đặc trưng. EA dễ tan trong các dung môi hữu cơ phổ biến (rượu, ketone, glycols, este) nhưng rất ít tan trong nước. Xuất xứ: Singapo, Trung Quốc. CTHH: C4H8O2, hàm lượng: 99%, CAS: 141-78-6, quy cách: 180kg/phuy hoặc 20 kg/can. Dùng chủ yếu làm dung môi công nghiệp, sơn, mực in, thuốc sâu, .

Giới thiệu sản phẩm
1. Thông tin sản phẩm
  • Danh pháp IUPAC :  Ethyl Acetate
  • Công thức hóa học: C4H8O2  (CH3 -COO-CH2-CH3)
  • Số CAS: [141-78-6]
  • Xuất xứ: Malayxia, singapo, china, Thaioil
  • Đóng gói: 180/183 kg/ phuy
2. 1 Tính chất vật lý
  • Ngoại quan: Chất lỏng, trong suốt, có mùi quả ngọt dễ chịu.
  • Khối lượng phân tử: 88.105 g/mol
  • Tỉ trọng: 0.897
  • Nhiệt độ đông đặc: - 83.6ºC
  • Độ nhớt: 0.426cP (20ºC)
  • Dung môi Ethyl acetate nhẹ, dễ bay hơi, không độc hại
  • Độ hòa tan trong nước: ~8% ở nhiệt độ phòng, nhiệt độ tăng cao thì độ hòa tan trong nước tăng lên.
  • Tan nhiều trong dung môi hữu cơ như ether, alcohol...
2.2. Tính chất hóa học
  • Công thức: C4H8O2.
  • Ethyl acetat thuộc nhóm các hợp chất este nên có những tính chất hóa học đặc trưng cho nhóm chức như phản ứng thủy phân, tác dụng với dung dịch axit hoặc kiềm.
3.Ứng dụng
  • Ethyl acetate được sử dụng trong keo , chất tẩy sơn móng , tách cafein và trà, và thuốc lá.
  • Dung môi: AXETAT ETYL – ETHYL ACETATE (EA) C4H8O2 được sử dụng chủ yếu như một dung môi và chất pha loãng, được ưa thích vì giá thành thấp, độc tính thấp và mùi dễ chịu. Nó cũng được sử dụng trong sơn như một chất kích hoạt hoặc chất làm cứng.
  • Tẩy rửa: thường được sử dụng để làm sạch bảng mạch và trong một số chất tẩy sơn móng tay ( acetone và acetonitrile cũng được sử dụng).
  • Thực phẩm: Các hạt cà phê và lá chè được khử caffein bằng dung môi này. Ethyl acetate có trong bánh kẹo , nước hoa và trái cây.
  • Phụ gia: Sản xuất nước hoa, nó bốc hơi nhanh để lại mùi nước hoa trên cơ thể.
4.Nhận biết
  • Khả năng bốc hơi: dễ bay hơi.
  • Màu: Chất lỏng không màu.
  • Mùi: Có mùi ngọt đặc trưng.
  • Trạng thái: lỏng.
  • Tan Trong nước: 8,3 g/100 mL (20°C). Tan ít trong nước.
  • Tan trong dung môi hữu cơ khác: etanol, aceton, benzen, dietyl ete…
5. Bảo quản
An Toàn:
  • Dễ cháy: rất dễ cháy.
  • Mức độ an toàn với con người: tương đối không độc hại.
  • Mức độ an toàn với môi trường:
Điều kiện bảo quản:
  • Bảo quản nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi. 
Sản phẩm khác

Đối tác & Khách hàng

Doi tac 1
Đối tác 2
Đối tác 3
Đối tác 4
Đói tác 5
Đối tác 6
phone
chat zalo chat facebook